Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Grateful đi với giới từ gì? Grateful và Thankful khác nhau như thế nào?
Nội dung

Grateful đi với giới từ gì? Grateful và Thankful khác nhau như thế nào?

Post Thumbnail

Grateful là một tính từ khá quen thuộc được sử dụng để diễn đạt lòng biết ơn trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Grateful đi với giới từ gì, cũng như Grateful và Thankful có gì khác biệt.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Grateful nghĩa là gì, sau Grateful là giới từ gì; đồng thời; học ngay các cấu trúc Grateful thông dụng và phân biệt Grateful với Thankful.

Tìm hiểu Grateful đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Grateful đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Grateful là gì?

Để trả lời câu hỏi Grateful đi với giới từ gì, đầu tiên, bạn cần nắm được Grateful nghĩa là gì.

Ý nghĩa của Grateful

Theo Oxford Learners' Dictionaries, Grateful /ˈɡreɪtfl/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau đây:

  • Grateful = feeling or showing thanks because somebody has done something kind for you or has done as you asked (Biết ơn hoặc cảm ơn vì ai đó đã làm điều gì đó tốt lành cho bạn)

Ví dụ: The community was grateful to the volunteers who tirelessly worked to rebuild after the natural disaster. (Cộng đồng biết ơn những tình nguyện viên đã không mệt mỏi làm việc để xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên.)

  • Grateful = used to make a request, especially in a letter or in a formal situation (Sử dụng để đưa ra yêu cầu, đặc biệt là trong một lá thư hoặc trong tình huống trang trọng)

Ví dụ: I would be extremely grateful if you could lend your expertise to our upcoming project. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho mượn sự chuyên môn của mình cho dự án sắp tới của chúng tôi.)

Ý nghĩa của tính từ Grateful trong Tiếng Anh
Ý nghĩa của tính từ Grateful trong Tiếng Anh

Word family của Grateful

  • Ungrateful (adj): Không biết ơn

Ví dụ: After all the sacrifices they made for him, his ungrateful attitude was disappointing. (Sau tất cả những hy sinh mà họ đã đưa ra vì anh ta, thái độ không biết ơn của anh ta làm thất vọng.)

  • Gratefully (adv): Một cách đầy biết ơn

Ví dụ: She accepted the offer gratefully, knowing it would make a significant difference in her life. (Cô ấy chấp nhận đề nghị một cách biết ơn, biết rằng nó sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của cô.)

  • Gratitude (noun): Lòng biết ơn, cảm giác biết ơn đối với ai hoặc điều gì

Ví dụ: Her success was not only a result of her hard work but also the gratitude she felt towards those who supported her. (Sự thành công của cô không chỉ là kết quả của sự làm việc chăm chỉ mà còn là lòng biết ơn cô cảm nhận đối với những người đã hỗ trợ cô.)

Từ đồng nghĩa với Grateful trong Tiếng Anh

  • Thankful: Biết ơn, có lòng biết ơn
  • Appreciative: Trân trọng, đánh giá cao giá trị của một điều gì đó
  • Touched: Cảm động, xúc động
  • Full of gratitude: Đầy ắp lòng biết ơn
  • Indebted: Nợ ơn ai đó
  • Beholden: Cảm thấy mắc nợ và có trách nhiệm đối với ai đó vì sự giúp đỡ của họ

2. Grateful đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, tính từ Grateful đi với giới từ FOR hoặc TO. Cụ thể:

Giải đáp Grateful đi với giới từ gì?
Giải đáp Grateful đi với giới từ gì?
  • Be grateful for something: biết ơn vì điều gì đó

Ví dụ: The community was grateful for the philanthropist's generous donation. (Cộng đồng biết ơn vì sự quyên góp hào phóng của nhà từ thiện.)

  • Be grateful to somebody: biết ơn ai

Ví dụ: I am grateful to my neighbors who helped me when I was in trouble. (Tôi biết ơn những người hàng xóm đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.)

  • Be grateful to somebody for something: biết ơn ai vì điều gì

Ví dụ: I am grateful to my teacher for the opportunities that she brought to me. (Tôi biết ơn giáo viên của tôi vì những cơ hội mà cô ấy đã mang đến cho tôi.)

3. Các cấu trúc Grateful cần ghi nhớ trong Tiếng Anh

Bên cạnh khả năng đi với giới từ For và To, tính từ Grateful còn được sử dụng trong các cấu trúc dưới đây:

Các cấu trúc với Grateful thông dụng
Các cấu trúc với Grateful thông dụng

To be grateful to V

Ý nghĩa: Biết ơn vì một hành động cụ thể hoặc một tình huống đã xảy ra

Ví dụ: He is grateful to have witnessed the natural beauty of the sunrise over the Grand Canyon during his travels. (Anh ấy biết ơn vì đã chứng kiến vẻ đẹp tự nhiên của bình minh trên Grand Canyon trong cuộc hành trình của mình.)

To be grateful that S + V

Ý nghĩa: Biết ơn vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra

Ví dụ: She is grateful that her perseverance and hard work resulted in the successful launch of her startup. (Cô ấy biết ơn vì sự kiên nhẫn và làm việc chăm chỉ của mình đã dẫn đến việc khởi động thành công của công ty khởi nghiệp.)

I would be grateful if you could

Ý nghĩa: Sử dụng trong các yêu cầu lịch sự, thể hiện lòng biết ơn trước khi yêu cầu điều gì đó

Ví dụ: I would be grateful if you could share your insights on the latest industry trends during the conference. (Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết của mình về xu hướng mới nhất trong ngành tại hội nghị.)

4. Grateful và Thankful có gì giống và khác nhau?

Grateful và Thankful đều mang nghĩa là biết ơn, tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng của 2 từ.

 

Grateful

Thankful

Ý nghĩa

Đều thể hiện sự biết ơn và lòng tri ân đối với điều gì đó tích cực

Cấu trúc

- Grateful for something

- Grateful to somebody for something

- Grateful that S + V

- Thankful for something

- Thankful to somebody for something

- Thankful that S + V

Cách sử dụng

Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi diễn đạt lòng biết ơn một cách sâu sắc

Diễn đạt cảm giác biết ơn một cách phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày

Ví dụ

The team was grateful to the project manager for his strategic planning, which contributed significantly to the project's timely completion.

(Đội ngũ biết ơn giám đốc dự án vì kế hoạch chiến lược của anh ấy, đã đóng góp đáng kể vào việc hoàn thành dự án đúng hẹn.)

She was thankful to her friend for patiently guiding her through the complex process of learning a new programming language.

(Cô ấy biết ơn bạn của mình vì đã kiên nhẫn hướng dẫn cô ấy qua quá trình phức tạp của việc học một ngôn ngữ lập trình mới.)

5. Bài tập Grateful đi với giới từ gì - có đáp án

Sắp xếp các từ sau đây thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng các cấu trúc Grateful trong Tiếng Anh:

1. opportunity / grateful / participate / this / project / meaningful / for / am / in / I / the / to.

2. the / community / each other / that / support / grateful / came / they / together / disaster / natural / in / face / the / for.

3. review / and / could / provide / grateful / on / before / you / the / be / would / if / feedback / draft / I / thankful / final.

4. in / local / for / the / charity / of / contributing / event / we / are / community / the / grateful / to / generosity / the.

5. for / for / throughout / mentorship / am / her / grateful / deeply / professor / I / my.

6. throughout / provided / mentor / team / guidance / the / for / and / project / expertise / grateful / is / by / the.

7. to / camping / grateful / the / survive / harsh / was / during / his / trip / conditions / he.

8. participation / reforestation / deeply / for / local / efforts / grateful / the / is / conservationist / their / to / community / in / the.

9. is / challenging / encouragement / her / during / grateful / and / for / times / from / the / support / friends / she.

10. could / additional / provide / me / information / grateful / I / with / be / if / you / would.

Đáp án

1. I am grateful for the opportunity to participate in this meaningful project.

2. The community is grateful that they came together to support each other in the face of a natural disaster.

3. I would be grateful if you could review and provide feedback on the draft before the final submission.

4. We are grateful for the generosity of the community in contributing to the local charity event.

5. I am deeply grateful to my professor for her mentorship throughout my academic journey.

6. The team is grateful for the guidance and expertise provided by the mentor throughout the project.

7. He was grateful to survive the harsh conditions during his camping trip.

8. The conservationist is deeply grateful to the local community for their active participation in reforestation efforts.

9. She is grateful for the support and encouragement from her friends during challenging times.

10. I would be grateful if you could provide me with additional information.

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn làm rõ Grateful đi với giới từ gì cũng như cách dùng cấu trúc với Grateful trong Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập để ghi nhớ kiến thức đã học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ