Grateful là một tính từ khá quen thuộc được sử dụng để diễn đạt lòng biết ơn trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Grateful đi với giới từ gì, cũng như Grateful và Thankful có gì khác biệt.
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Grateful nghĩa là gì, sau Grateful là giới từ gì; đồng thời; học ngay các cấu trúc Grateful thông dụng và phân biệt Grateful với Thankful.
Để trả lời câu hỏi Grateful đi với giới từ gì, đầu tiên, bạn cần nắm được Grateful nghĩa là gì.
Ý nghĩa của Grateful
Theo Oxford Learners' Dictionaries, Grateful /ˈɡreɪtfl/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau đây:
Ví dụ: The community was grateful to the volunteers who tirelessly worked to rebuild after the natural disaster. (Cộng đồng biết ơn những tình nguyện viên đã không mệt mỏi làm việc để xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên.)
Ví dụ: I would be extremely grateful if you could lend your expertise to our upcoming project. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho mượn sự chuyên môn của mình cho dự án sắp tới của chúng tôi.)
Word family của Grateful
Ví dụ: After all the sacrifices they made for him, his ungrateful attitude was disappointing. (Sau tất cả những hy sinh mà họ đã đưa ra vì anh ta, thái độ không biết ơn của anh ta làm thất vọng.)
Ví dụ: She accepted the offer gratefully, knowing it would make a significant difference in her life. (Cô ấy chấp nhận đề nghị một cách biết ơn, biết rằng nó sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của cô.)
Ví dụ: Her success was not only a result of her hard work but also the gratitude she felt towards those who supported her. (Sự thành công của cô không chỉ là kết quả của sự làm việc chăm chỉ mà còn là lòng biết ơn cô cảm nhận đối với những người đã hỗ trợ cô.)
Từ đồng nghĩa với Grateful trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, tính từ Grateful đi với giới từ FOR hoặc TO. Cụ thể:
Ví dụ: The community was grateful for the philanthropist's generous donation. (Cộng đồng biết ơn vì sự quyên góp hào phóng của nhà từ thiện.)
Ví dụ: I am grateful to my neighbors who helped me when I was in trouble. (Tôi biết ơn những người hàng xóm đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.)
Ví dụ: I am grateful to my teacher for the opportunities that she brought to me. (Tôi biết ơn giáo viên của tôi vì những cơ hội mà cô ấy đã mang đến cho tôi.)
Bên cạnh khả năng đi với giới từ For và To, tính từ Grateful còn được sử dụng trong các cấu trúc dưới đây:
To be grateful to V
Ý nghĩa: Biết ơn vì một hành động cụ thể hoặc một tình huống đã xảy ra
Ví dụ: He is grateful to have witnessed the natural beauty of the sunrise over the Grand Canyon during his travels. (Anh ấy biết ơn vì đã chứng kiến vẻ đẹp tự nhiên của bình minh trên Grand Canyon trong cuộc hành trình của mình.)
To be grateful that S + V
Ý nghĩa: Biết ơn vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra
Ví dụ: She is grateful that her perseverance and hard work resulted in the successful launch of her startup. (Cô ấy biết ơn vì sự kiên nhẫn và làm việc chăm chỉ của mình đã dẫn đến việc khởi động thành công của công ty khởi nghiệp.)
I would be grateful if you could
Ý nghĩa: Sử dụng trong các yêu cầu lịch sự, thể hiện lòng biết ơn trước khi yêu cầu điều gì đó
Ví dụ: I would be grateful if you could share your insights on the latest industry trends during the conference. (Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết của mình về xu hướng mới nhất trong ngành tại hội nghị.)
Grateful và Thankful đều mang nghĩa là biết ơn, tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng của 2 từ.
| Grateful | Thankful |
Ý nghĩa | Đều thể hiện sự biết ơn và lòng tri ân đối với điều gì đó tích cực | |
Cấu trúc | - Grateful for something - Grateful to somebody for something - Grateful that S + V | - Thankful for something - Thankful to somebody for something - Thankful that S + V |
Cách sử dụng | Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi diễn đạt lòng biết ơn một cách sâu sắc | Diễn đạt cảm giác biết ơn một cách phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày |
Ví dụ | The team was grateful to the project manager for his strategic planning, which contributed significantly to the project's timely completion. (Đội ngũ biết ơn giám đốc dự án vì kế hoạch chiến lược của anh ấy, đã đóng góp đáng kể vào việc hoàn thành dự án đúng hẹn.) | She was thankful to her friend for patiently guiding her through the complex process of learning a new programming language. (Cô ấy biết ơn bạn của mình vì đã kiên nhẫn hướng dẫn cô ấy qua quá trình phức tạp của việc học một ngôn ngữ lập trình mới.) |
Sắp xếp các từ sau đây thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng các cấu trúc Grateful trong Tiếng Anh:
1. opportunity / grateful / participate / this / project / meaningful / for / am / in / I / the / to.
2. the / community / each other / that / support / grateful / came / they / together / disaster / natural / in / face / the / for.
3. review / and / could / provide / grateful / on / before / you / the / be / would / if / feedback / draft / I / thankful / final.
4. in / local / for / the / charity / of / contributing / event / we / are / community / the / grateful / to / generosity / the.
5. for / for / throughout / mentorship / am / her / grateful / deeply / professor / I / my.
6. throughout / provided / mentor / team / guidance / the / for / and / project / expertise / grateful / is / by / the.
7. to / camping / grateful / the / survive / harsh / was / during / his / trip / conditions / he.
8. participation / reforestation / deeply / for / local / efforts / grateful / the / is / conservationist / their / to / community / in / the.
9. is / challenging / encouragement / her / during / grateful / and / for / times / from / the / support / friends / she.
10. could / additional / provide / me / information / grateful / I / with / be / if / you / would.
Đáp án
1. I am grateful for the opportunity to participate in this meaningful project.
2. The community is grateful that they came together to support each other in the face of a natural disaster.
3. I would be grateful if you could review and provide feedback on the draft before the final submission.
4. We are grateful for the generosity of the community in contributing to the local charity event.
5. I am deeply grateful to my professor for her mentorship throughout my academic journey.
6. The team is grateful for the guidance and expertise provided by the mentor throughout the project.
7. He was grateful to survive the harsh conditions during his camping trip.
8. The conservationist is deeply grateful to the local community for their active participation in reforestation efforts.
9. She is grateful for the support and encouragement from her friends during challenging times.
10. I would be grateful if you could provide me with additional information.
Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn làm rõ Grateful đi với giới từ gì cũng như cách dùng cấu trúc với Grateful trong Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập để ghi nhớ kiến thức đã học nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ